Jiffy

Định nghĩa Jiffy là gì?

JiffyChốc lát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jiffy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị không chính thức về thời gian sử dụng trong ngành công nghiệp máy tính. Một nháy mắt bằng 1 / 100th của một giây hoặc 10 mili giây.

Definition - What does Jiffy mean

Informal unit of time used in computer industry. One jiffy equals 1/100th of a second or 10 milliseconds.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *