Định nghĩa Labor certification là gì?
Labor certification là Chứng chỉ lao động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Labor certification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một khái niệm về dịch vụ nhập cư Hoa Kỳ, nơi một người sử dụng lao phải tham gia với Bộ Lao động Mỹ xác nhận rằng có một không có các công nhân Mỹ đủ điều kiện để diễn ra trong tuyển dụng việc làm mà các kế hoạch sử dụng lao động để tài trợ cho một quốc gia nước ngoài trên cơ sở pháp lý và hộ khẩu thường trú.
Definition - What does Labor certification mean
A concept of United States immigration services where an employers must participate with the US Department of Labor to certify that there is an unavailability of qualified American workers to place in job vacancies for which the employers plans to sponsor a foreign national on the basis of legal and permanent residence.
Source: Labor certification là gì? Business Dictionary