Định nghĩa Labor dispute là gì?
Labor dispute là Tranh chấp lao động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Labor dispute - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tranh cãi giữa nhà tuyển dụng và người lao động về các điều khoản (chẳng hạn như điều kiện làm việc, phúc lợi, giờ hoặc làm việc, nhiệm kỳ, tiền lương) sẽ được đàm phán trong thương lượng tập thể, hoặc việc thực hiện đã thoả thuận các điều khoản.
Definition - What does Labor dispute mean
Controversy between an employer and its employees regarding the terms (such as conditions of employment, fringe benefits, hours or work, tenure, wages) to be negotiated during collective bargaining, or the implementation of already agreed upon terms.
Source: Labor dispute là gì? Business Dictionary