Labor year

Định nghĩa Labor year là gì?

Labor yearNăm lao động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Labor year - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn không phân biệt giới tính cho năm người đàn ông.

Definition - What does Labor year mean

Non-sexist term for man year.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *