Định nghĩa Laddering là gì?
Laddering là Laddering. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Laddering - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. hoạt động của liên tục mua cổ phần trong một công ty vừa được tung ra để buộc lên giá, sau đó bán toàn bộ vốn đầu tư tại một lợi nhuận
Definition - What does Laddering mean
1. the action of repeatedly buying shares in a newly launched corporation so as to force up the price, then selling the whole investment at a profit
Source: Laddering là gì? Business Dictionary