Laissez-faire

Định nghĩa Laissez-faire là gì?

Laissez-faireLaissez-faire. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Laissez-faire - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Pháp, cho phép để vượt qua; đi thôi. Xem kinh tế laissez-faire.

Definition - What does Laissez-faire mean

French for, allow to pass; let go. See laissez-faire economics.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *