Lamaterial

Định nghĩa Lamaterial là gì?

LamaterialLamaterial. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lamaterial - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất liệu làm bằng cách nung chảy hoặc tham gia tấm vật liệu khác nhau thành một tấm có tính chất khác với những người của bất kỳ của các thành phần cấu thành.

Definition - What does Lamaterial mean

Material made by fusing or joining sheets of different materials into one sheet whose properties differ from those of any of the constituent materials.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *