Định nghĩa Lame duck là gì?
Lame duck là Con vịt què. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lame duck - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một công ty gặp khó khăn về tài chính. Hoặc, một officeholder với xói mòn đáng kể quyền lực ở phần cuối của nhiệm kỳ hoặc nhiệm kỳ vì một trong hai người đó là không đủ điều kiện hoặc không tìm kiếm một nhiệm kỳ nữa. Ban đầu, nó ký hiệu là thành viên của thị trường chứng khoán đang 'rèn' và bị trục xuất khỏi tư cách thành viên cho là không có khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng.
Definition - What does Lame duck mean
A firm in financial difficulties. Or, an officeholder with considerably eroded authority at the end of tenure or term of office because either he or she is ineligible or is not seeking another term. Originally, it denoted a member of a stock exchange who was 'hammered' and expelled from the membership for being unable to meet financial or contractual obligation.
Source: Lame duck là gì? Business Dictionary