Land rehabilitation

Định nghĩa Land rehabilitation là gì?

Land rehabilitationPhục hồi chức năng đất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Land rehabilitation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình khôi phục lại diện tích đất trở lại trạng thái ban đầu sau một sự gián đoạn hoặc hư hỏng nó. Quá trình này đòi hỏi việc loại bỏ các độc tố và các chất nguy hiểm khác, việc loại bỏ các cấu trúc khác, và cải thiện đất. Quá trình này thường được sử dụng cho chấn chỉnh các vấn đề đã được gây ra bởi các quá trình như khoan dầu, khai thác than, và các hoạt động khác, cũng như để cải thiện đất sau một thảm họa thiên nhiên.

Definition - What does Land rehabilitation mean

The process of restoring an area of land back to its original state following a disruption or damage to it. This process entails the removal of toxins and other dangerous substances, the removal of other structures, and improvement of the soil. This process is typically used for rectifying issues that have been caused by processes such as drilling for oil, coal mining, and other activities, as well as for improving land following a natural disaster.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *