Large capitalization stock

Định nghĩa Large capitalization stock là gì?

Large capitalization stockCổ phiếu vốn hóa lớn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Large capitalization stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn Mỹ đối với cổ phiếu (CP) của một tổ chức công khai công ty blue-chip lớn với vốn hóa thị trường của $ 5 tỷ đồng trở lên. Cổ phiếu của các công ty này (đó là những động lực chính của nền kinh tế) đều được theo dõi bởi cả hai chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) và Standard and Poor 500 (S & P 500). Giá trị cổ phiếu của họ, bởi vì khối lượng tuyệt đối của họ, có xu hướng phát triển chậm hơn so với các công ty nhỏ hơn nhưng vẫn ổn định trong thời gian dài hơn. Còn được gọi là mũ lớn.

Definition - What does Large capitalization stock mean

US term for the stock (shares) of a large publicly held blue-chip firm with a market capitalization of $5-billion or more. Stocks of these firms (which are the major drivers of economy) are tracked by both Dow Jones Industrial Average (DJIA) and the Standard And Poor's 500 (S&P 500). Value of their shares, because of their sheer volume, tends to grow slower than those of smaller firms but remains stable over longer periods. Also called large caps.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *