Laser

Định nghĩa Laser là gì?

LaserLaser. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Laser - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ánh sáng khuếch đại bằng phát xạ cưỡng bức bức xạ. thiết bị điện tử quang học mà tạo ra một cường độ cao (rất hẹp) chùm màu (đơn sắc) ánh sáng duy nhất bằng cách bơm (khuếch đại) photon với năng lượng hơn thông qua sự va chạm với các photon khác. chùm laser có thể di chuyển xa mênh mông mà không phân tán và có thể mang một lượng năng lượng khổng lồ (100 triệu watt cho mỗi centimet vuông, và nhiều hơn nữa). Các loại laser được sử dụng cho các mục đích khác nhau như CD / DVD bằng văn bản và đọc sách, thông tin liên lạc, lập bản đồ đất, cắt gọt kim loại và hàn, phẫu thuật, và phòng thủ chống tên lửa.

Definition - What does Laser mean

Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation. Optical electronic device that generates an intense (very narrow) beam of single color (monochromatic) light by pumping (amplifying) photons with more energy through collisions with other photons. Laser beams can travel vast distances without dispersion and can carry enormous amounts of energy (100 million watts per square centimeter, and more). Different types of lasers are used for purposes as diverse as CD/DVD writing and reading, communications, land mapping, metal cutting and welding, surgery, and anti-missile defenses.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *