Định nghĩa Late majority là gì?
Late majority là Đa số muộn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Late majority - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong sự khuếch tán của lý thuyết đổi mới, nhóm đa số (khoảng 34 phần trăm) của dân số, mà chỉ là trước khi 'lạc hậu' ở cố gắng hoặc áp dụng một sản phẩm mới. Các thành viên của nhóm này lớn tuổi và ít được giáo dục hơn các nhóm khác (trừ lạc hậu), có tư cách kinh tế xã hội dưới mức trung bình, và áp dụng sáng kiến chỉ khi cưỡng bức. Họ không bị ảnh hưởng bởi quảng cáo và dựa chủ yếu vào các khuyến nghị từ bạn bè, hàng xóm và người thân.
Definition - What does Late majority mean
In the diffusion of innovation theory, the majority group (roughly 34 percent) of population, which is just ahead of the 'laggards' in trying or adopting a new product. Members of this group are older and less educated than other groups (except the laggards), have below-average socioeconomic status, and adopt innovations only when forced. They are not swayed by advertising and rely primarily on recommendations from friends, neighbors, and relatives.
Source: Late majority là gì? Business Dictionary