Định nghĩa Lavish expense là gì?
Lavish expense là Chi phí xa hoa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lavish expense - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một chi phí kinh doanh có nghĩa là cao hơn nhiều so với những gì được coi là phong tục. Internal Revenue Service không cho phép các doanh nghiệp để trừ chi phí nó coi xa hoa hay ngông cuồng.
Definition - What does Lavish expense mean
A business expense that is much higher than what is considered customary. The Internal Revenue Service does not allow businesses to deduct expenses it considers lavish or extravagant.
Source: Lavish expense là gì? Business Dictionary