Legislated coverages

Định nghĩa Legislated coverages là gì?

Legislated coveragesCoverages luật định. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legislated coverages - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Coverages được cung cấp bởi các tổ chức đang tồn tại do luật liên bang hoặc tiểu bang, chẳng hạn như bảo hiểm lũ lụt hoặc Medicare.

Definition - What does Legislated coverages mean

Coverages that are offered by institutions that exist due to federal or state laws, such as Flood Insurance or Medicare.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *