Legitimate

Định nghĩa Legitimate là gì?

LegitimateHợp pháp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legitimate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có thể chấp nhận hoặc công nhận là chính hãng, hợp lệ, hoặc phù hợp với thiết lập mã, hải quan, quy tắc, hoặc các tiêu chuẩn đạo đức. Xem thêm hợp pháp và hợp pháp.

Definition - What does Legitimate mean

Acceptable or recognized as genuine, valid, or conforming to established codes, customs, rules, or standards of conduct. See also lawful and legal.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *