Lessee’s safe deposit box coverage form

Định nghĩa Lessee's safe deposit box coverage form là gì?

Lessee's safe deposit box coverage formHình thức bảo hiểm két an toàn thuê của. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lessee's safe deposit box coverage form - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm cover sự mất mát của các mặt hàng giữ trong két an toàn của bảo hiểm trong một cơ sở lưu ký, chẳng hạn như một ngân hàng. Hình thức này tội phạm thương mại không bao gồm tiền giữ trong két an toàn.

Definition - What does Lessee's safe deposit box coverage form mean

Insurance that covers the loss of items kept inside the insured's safe deposit box in a depository facility, such as a bank. This commercial crime form does not cover money kept in a safe deposit box.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *