Letter of authorization

Định nghĩa Letter of authorization là gì?

Letter of authorizationVăn bản ủy quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Letter of authorization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xác nhận bằng văn bản của một người cấp bậc, quyền hạn, hoặc khả năng để tham gia vào một hợp đồng ràng buộc về mặt pháp lý, tham gia một hành động cụ thể, chi tiêu một số tiền nhất định, hoặc ủy nhiệm vụ và quyền hạn của mình.

Definition - What does Letter of authorization mean

Written confirmation of a person's rank, authority, or ability to enter into a legally binding contract, take a specific action, spend a specified sum, or to delegate his or her duties and powers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *