Letters patent

Định nghĩa Letters patent là gì?

Letters patentBằng sáng chế chữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Letters patent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công cụ pháp lý thông qua đó một chính phủ truyền đạt một tiêu đề hoặc trao quyền cho một tổ chức tư nhân.

Definition - What does Letters patent mean

Legal instrument through which a government conveys a title or grants a right to a private entity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *