Levy

Định nghĩa Levy là gì?

LevyTiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Levy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Phạt hoặc thu thập một số lượng (ví dụ như thuế) bằng cách ép buộc hoặc thẩm quyền pháp lý.

Definition - What does Levy mean

1. Impose or collect an amount (such as a tax) by compulsion or legal authority.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *