Định nghĩa Liability là gì?
Liability là Trách nhiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Liability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Tài chính: Một đơn kiện chống lại các tài sản, hoặc nghĩa vụ pháp lý của một người hoặc tổ chức, phát sinh từ các giao dịch hoặc hành động trong quá khứ hay hiện tại. Trách nhiệm yêu cầu chuyển giao bắt buộc tài sản, hoặc cung cấp dịch vụ, tại số ngày nhất định hoặc trong tương lai xác định được.
Definition - What does Liability mean
1. Finance: A claim against the assets, or legal obligations of a person or organization, arising out of past or current transactions or actions. Liabilities require mandatory transfer of assets, or provision of services, at specified dates or in determinable future.
Source: Liability là gì? Business Dictionary