Liberalization

Định nghĩa Liberalization là gì?

LiberalizationTự do hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Liberalization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để làm một cái gì đó tự do hay tự do hơn nó trước đây. "Đất nước đã trải qua một giai đoạn tự do hóa sau nhiều năm được kiểm soát bởi một nhà độc tài."

Definition - What does Liberalization mean

To make something liberal or more liberal than it previously was. "The country went through a period of liberalization after years of being controlled by a dictator."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *