Limited resources

Định nghĩa Limited resources là gì?

Limited resourcesNguồn tài nguyên giới hạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Limited resources - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một lượng hạn chế đầu vào theo yêu cầu của một doanh nghiệp hoặc kinh tế như đội ngũ nhân viên năng động, tài chính, cơ sở sản xuất và nguyên liệu. Môi trường xã hội và kinh doanh có để đối phó với một tình huống khan hiếm liên quan đến nguồn lực hạn chế có xu hướng gây áp lực lên các cá nhân và các công ty bị ảnh hưởng.

Definition - What does Limited resources mean

Restricted amounts of inputs required by a business or economy such as motivated staff, finances, production facilities and raw materials. The social and business environment that has to deal with a scarcity situation involving limited resources tends to put pressure on affected individuals and companies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *