Line stock

Định nghĩa Line stock là gì?

Line stockCổ phiếu dòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Line stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần phổ biến hoặc các thành phần (như ốc, vòng đệm, các loại hạt và bu lông) có thể nhận diện với một sản phẩm nhưng có giá trị quá thấp đến nỗi họ không khen mảnh bằng mảnh dự toán kinh phí.

Definition - What does Line stock mean

Common parts or components (such as screws, washers, nuts and bolts) that are identifiable with a product but are of so low value that they do not merit piece by piece costing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *