Định nghĩa Lineage là gì?
Lineage là Nòi giống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lineage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Tổ tiên và con cháu.
Definition - What does Lineage mean
1. Ancestry and progeny.
Source: Lineage là gì? Business Dictionary