Định nghĩa Linux là gì?
Linux là Linux. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Linux - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phổ biến nhất mã nguồn mở thế giới (không độc quyền) hệ điều hành máy tính (hệ điều hành), ưa chuộng vì nó đã được chứng minh hiệu quả, độ tin cậy và độ tin cậy. Linux cụ cốt lõi ( 'hạt nhân') của hệ điều hành unix, và chạy trên hầu như tất cả các loại nền tảng phần cứng từ các thiết bị cầm tay với các máy tính mainframe. Báo cáo là hệ điều hành phát triển nhanh nhất trên các máy chủ, và một với tổng chi phí thấp nhất sở hữu (TCO), đó là trong phạm vi công cộng và có thể được tải về miễn phí từ một số trang web. Phát minh bởi Linus Torvalds (sinh năm 1969 tại Phần Lan) khi ông còn là sinh viên tại Đại học Helsinki, nó được tiếp tục được cải thiện bằng các nỗ lực hợp tác trên toàn thế giới của hàng ngàn lập trình viên tình nguyện.
Definition - What does Linux mean
World's most popular open source (non-proprietary) computer operating system (OS), favored because of its proven efficiency, dependability, and reliability. Linux implements the core ('kernel') of the unix OS, and runs on practically every type of hardware platform from hand-held devices to mainframe computers. Reported to be the fastest growing OS on servers, and the one with the lowest total cost of ownership (TCO), it is in public domain and may be downloaded free of charge from several websites. Invented by Linus Torvalds (born 1969 in Finland) when he was a student at Helsinki University, it is continuously being improved by the worldwide cooperative effort of thousands of volunteer programmers.
Source: Linux là gì? Business Dictionary