Local taxes

Định nghĩa Local taxes là gì?

Local taxesThuế địa phương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Local taxes - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuế mà là do ngoài việc thuế tiểu bang và liên bang. Đây có thể là theo hình thức sở hữu, bán hàng, nước, thoát nước, trường học, và đôi khi, thuế thu nhập. Quỹ tạo ra từ này bao gồm một số dịch vụ cộng đồng. Ví dụ, họ có thể được sử dụng cho các chi phí liên quan đến trường công cộng. Còn được gọi là thuế thành phố.

Definition - What does Local taxes mean

Taxes that are due in addition to state and federal taxes. These can be in the form of property, sales, water, sewer, school, and occasionally, income taxes. Funds generated from this cover some community services. For example, they can be used for public school-related expenses. Also called municipal taxes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *