Định nghĩa Logging là gì?
Logging là Khai thác gỗ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Logging - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ghi âm có hệ thống hàng ngày hoặc hàng giờ hoạt động, sự kiện và / hoặc xuất hiện trong một cuốn sách ghi.
Definition - What does Logging mean
Systematic recording of daily or hourly activities, events, and/or occurrences in a log book.
Source: Logging là gì? Business Dictionary