Loop

Định nghĩa Loop là gì?

LoopVòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loop - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: loạt vòng quanh các sự kiện hoặc các bước, như một vòng phản hồi.

Definition - What does Loop mean

1. General: Circuitous series of events or steps, such as a feedback loop.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *