Loose monetary policy

Định nghĩa Loose monetary policy là gì?

Loose monetary policyChính sách tiền tệ nới lỏng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loose monetary policy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chính sách tiền tệ mô tả việc quản lý cung tiền của một quốc gia do chính phủ hoặc ngân hàng trung ương. Một chính sách tiền tệ nới lỏng xảy ra khi cung tiền được mở rộng và có thể dễ dàng tiếp cận với người dân để khuyến khích tăng trưởng kinh tế.

Definition - What does Loose monetary policy mean

Monetary policy describes the management of a nation's money supply by the government or central bank. A loose monetary policy occurs when the money supply is expanded and is easily accessible to citizens to encourage economic growth.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *