Loss carryback

Định nghĩa Loss carryback là gì?

Loss carrybackCarryback mất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loss carryback - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều chỉnh chiếm mà lỗ ròng năm nay được trừ vào thu nhập chịu thuế của năm trước kết quả trong một hoàn thuế đã nộp. Phép theo luật thuế của Hoa Kỳ. Xem thêm mất Mượn trước.

Definition - What does Loss carryback mean

Accounting adjustment by which the current year's net loss is offset against the previous year's taxable income resulting in a refund of taxes already paid. Permissible under the US tax laws. See also loss carryforward.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *