Loss carryforward

Định nghĩa Loss carryforward là gì?

Loss carryforwardMượn trước mất mát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loss carryforward - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều chỉnh chiếm mà lỗ ròng năm nay được bù trừ vào thu nhập chịu thuế của những năm tiếp theo (lên đến 20 năm theo pháp luật thuế của Hoa Kỳ), nơi thậm chí thua lỗ carryback một phần là không thể.

Definition - What does Loss carryforward mean

Accounting adjustment by which the current year's net loss is offset against the taxable income of the subsequent years (up to 20 years under the US tax laws) where even a partial loss carryback is not possible.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *