Định nghĩa Loss loading là gì?
Loss loading là Tải mất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loss loading - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một yếu tố được sử dụng trên một chi phí tổn thất tinh khiết để sản xuất một tỷ lệ tái bảo hiểm.
Definition - What does Loss loading mean
A factor used on a pure loss cost to produce a reinsurance rate.
Source: Loss loading là gì? Business Dictionary