Machine

Định nghĩa Machine là gì?

MachineMáy móc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Machine - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Bán hoặc toàn bộ thiết bị tự động phóng đại vật lý của con người và / hoặc khả năng tinh thần trong việc thực hiện một hoặc nhiều hoạt động.

Definition - What does Machine mean

1. General: Semi or fully automated device that magnifies human physical and/or mental capabilities in performing one or more operations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *