Machine element

Định nghĩa Machine element là gì?

Machine elementYếu tố máy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Machine element - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phân khu thể đo lường được thời gian máy có kiểm soát.

Definition - What does Machine element mean

Measurable subdivision of the machine controlled time.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *