Machine scanning

Định nghĩa Machine scanning là gì?

Machine scanningQuét máy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Machine scanning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đầu vào dữ liệu điện tử bằng cách sử dụng một thiết bị quang học để đọc tài liệu in và chuyển sang định dạng kỹ thuật số. Thông thường sử dụng công nghệ nhận dạng ký tự quang học (OCR).

Definition - What does Machine scanning mean

Electronic data input by using an optical device to read printed materials and transfer into digital format. Typically uses optical character recognition (OCR) technology.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *