Macro

Định nghĩa Macro là gì?

MacroVĩ mô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Macro - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhóm của nhiều tổ hợp phím hoặc hướng dẫn máy tính được gán cho một hoặc nhiều tổ hợp phím hoặc click chuột, hoặc nhúng vào trong một chương trình. Một vĩ mô thực sự là một chương trình máy tính thu nhỏ nhưng đầy đủ (thường được tạo ra với một chương trình ứng dụng như một trình xử lý) mà thực hiện một chuỗi các hoạt động dự định của người sử dụng hoặc lập trình viên.

Definition - What does Macro mean

Group of several keystrokes or computer instructions assigned to one or more keystrokes or mouse clicks, or embedded in a program. A macro is actually a miniature but complete computer program (often generated with an application program such as a word processor) that carries out a sequence of operations intended by the user or programmer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *