Định nghĩa Macro accounting là gì?
Macro accounting là Kế toán vĩ mô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Macro accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Được sử dụng để đo lường sự ổn định kinh tế của một quốc gia bằng cách phân tích các chỉ số chủ yếu của nó, chẳng hạn như tổng sản phẩm quốc gia, chỉ số giá tiêu dùng, tỷ lệ thất nghiệp, và nợ quốc gia, trong số những người khác. Những con số này thường được phát hành định kỳ và cùng nhau đưa ra một hình ảnh tốt của nền kinh tế của một quốc gia.
Definition - What does Macro accounting mean
Used to measure a nation's economic stability by analyzing its major indicators, such as gross national product, the consumer price index, the unemployment rate, and national debt, among others. These numbers are usually released periodically and together provide a good picture of a country's economy.
Source: Macro accounting là gì? Business Dictionary