Định nghĩa Magnetic tape là gì?
Magnetic tape là Băng từ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Magnetic tape - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ribbon nhựa bọc bằng vật liệu từ tính (như oxit sắt) và có sẵn trong một số độ rộng tiêu chuẩn (half-inch là phổ biến nhất) thường trong băng cassette. Được sử dụng trong âm thanh, video, và lưu trữ dữ liệu (chủ yếu là để sao lưu), nó chỉ cung cấp tuần tự (serial) truy cập dữ liệu không giống như đĩa từ tính và quang học mà cung cấp truy cập ngẫu nhiên.
Definition - What does Magnetic tape mean
Ribbon of plastic coated with magnetic material (such as ferric oxide) and available in several standard widths (half-inch being the most common) usually in cassettes. Used in audio, video, and data storage (primarily for backup), it provides only sequential (serial) data access unlike magnetic and optical disks which provide random access.
Source: Magnetic tape là gì? Business Dictionary