Malinger

Định nghĩa Malinger là gì?

MalingerLàm bộ đau. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Malinger - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xuyên tạc phạm vi và mức độ nghiêm trọng của khuyết tật để tiếp tục thu thập lợi ích lâu hơn cần thiết.

Definition - What does Malinger mean

To misrepresent the extent and severity of a disability in order to continue to collect benefits longer than needed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *