Định nghĩa Malware là gì?
Malware là Phần mềm độc hại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Malware - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mã phần mềm (chẳng hạn như virus) được thiết kế để lén lút xâm nhập vào hệ thống máy tính và thực hiện một số hành động bất hợp pháp hoặc phá hoại.
Definition - What does Malware mean
Software code (such as a virus) designed to surreptitiously invade a computer system and perform some unauthorized or destructive action.
Source: Malware là gì? Business Dictionary