Manufacturing defect

Định nghĩa Manufacturing defect là gì?

Manufacturing defectSản xuất khuyết tật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Manufacturing defect - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Yếu đuối hoặc thiếu sót trong một sản phẩm phát sinh từ một sự khởi đầu từ kỹ thuật thiết kế của nó trong sản xuất.

Definition - What does Manufacturing defect mean

Frailty or shortcoming in a product resulting from a departure from its design specifications during production.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *