Map

Định nghĩa Map là gì?

MapBản đồ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Map - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung, một căn hộ (hai chiều) đại diện, thường rút ra một quy mô lớn, một phần hoặc toàn bộ một khu vực được khảo sát hoặc bề mặt như trái đất hay bầu trời.

Definition - What does Map mean

In general, a flat (two dimensional) representation, normally drawn to a scale, of a part or whole of a surveyed area or surface such as the earth or sky.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *