Định nghĩa Maritime là gì?
Maritime là Hàng hải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Maritime - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thương mại giao dịch trên biển hay tại cảng biển.
Definition - What does Maritime mean
Commerce transacted upon seas or in seaports.
Source: Maritime là gì? Business Dictionary