Market outlook

Định nghĩa Market outlook là gì?

Market outlookTriển vọng thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market outlook - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một dự báo về xu hướng tương lai của một công ty cụ thể, phân khúc kinh tế, hàng hóa hoặc trao đổi trên thị trường chứng khoán. triển vọng thị trường được dựa trên hiệu suất trong quá khứ, hiện hành yếu tố kinh tế, nhu cầu tiêu dùng và ý kiến. hay còn gọi là dự báo thị trường.

Definition - What does Market outlook mean

A forecast regarding the future trend of a particular company, economic segment, commodity or stock market exchange. Market outlooks are based upon past performance, prevailing economic factors, consumer demand and opinion. also called market forecast.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *