Market penetration

Định nghĩa Market penetration là gì?

Market penetrationSự thâm nhập thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market penetration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Các hoạt động hoặc thực tế của việc tăng thị phần của một sản phẩm hiện có, hoặc quảng cáo sản phẩm mới, thông qua các chiến lược như bó, quảng cáo, giá thấp hơn, hoặc giảm giá khối lượng.

Definition - What does Market penetration mean

1. The activity or fact of increasing the market share of an existing product, or promoting a new product, through strategies such as bundling, advertising, lower prices, or volume discounts.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *