Market position

Định nghĩa Market position là gì?

Market positionVị thế thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market position - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một bảng xếp hạng của một thương hiệu, sản phẩm hoặc công ty, về khối lượng bán hàng của nó tương đối so với khối lượng bán hàng của đối thủ cạnh tranh của nó trên thị trường cùng hoặc công nghiệp.

Definition - What does Market position mean

A ranking of a brand, product, or company, in terms of its sales volume relative to the sales volume of its competitors in the same market or industry.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *