Market signal

Định nghĩa Market signal là gì?

Market signalTín hiệu thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market signal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chỉ định hoặc thông tin thông qua một cách thụ động hoặc vô ý giữa những người tham gia trong một thị trường. Ví dụ, một công ty phát hành trái phiếu gián tiếp chỉ ra rằng nó cần vốn và có những lý do (như mong muốn duy trì sự kiểm soát của công ty) mà nó thích vốn vay trên vốn chủ sở hữu.

Definition - What does Market signal mean

Indication or information passed passively or unintentionally between participants in a market. For example, a firm issuing bonds indirectly indicates that it needs capital and that there are reasons (such as desire to retain control of the firm) for which it prefers loan capital over equity capital.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *