Định nghĩa Marketing communications là gì?
Marketing communications là Truyền thông tiếp thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Marketing communications - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thông điệp quảng cáo phối hợp cung cấp thông qua một hoặc nhiều kênh như in, đài phát thanh, truyền hình, thư trực tiếp, và bán hàng cá nhân.
Definition - What does Marketing communications mean
Coordinated promotional messages delivered through one or more channels such as print, radio, television, direct mail, and personal selling.
Source: Marketing communications là gì? Business Dictionary