Mean maintenance time

Định nghĩa Mean maintenance time là gì?

Mean maintenance timeThời gian bảo trì bình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mean maintenance time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng thời gian bảo dưỡng phòng ngừa và thời gian bảo trì khắc phục được chia cho tổng các hành động bảo dưỡng phòng ngừa và khắc phục trong một thời gian (thường là một năm).

Definition - What does Mean maintenance time mean

Sum of preventive maintenance time and corrective maintenance time divided by the sum of preventive and corrective maintenance actions during a period (usually one year).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *