Measurement error

Định nghĩa Measurement error là gì?

Measurement errorSai số đo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Measurement error - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chênh lệch giữa giá trị thực tế của một số lượng và giá trị thu được bằng một phép đo. Lặp lại phép đo sẽ được cải thiện (giảm) các lỗi ngẫu nhiên (do giới hạn độ chính xác của thiết bị đo) nhưng không phải là lỗi hệ thống (do hiệu chuẩn không chính xác của thiết bị đo).

Definition - What does Measurement error mean

Difference between the actual value of a quantity and the value obtained by a measurement. Repeating the measurement will improve (reduce) the random error (caused by the accuracy limit of the measuring instrument) but not the systemic error (caused by incorrect calibration of the measuring instrument).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *